Có 2 kết quả:

非异人任 fēi yì rén rèn ㄈㄟ ㄧˋ ㄖㄣˊ ㄖㄣˋ非異人任 fēi yì rén rèn ㄈㄟ ㄧˋ ㄖㄣˊ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bear one's own responsibilities and not pass them to others (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to bear one's own responsibilities and not pass them to others (idiom)

Bình luận 0